Slogan_Đại Học Quốc Gia_vn

Tìm kiếm:

Danh sách các chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định chất lượng trong và ngoài nước

10/10/2022 (Lượt truy cập: 1235)

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ,

CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

(Dữ liệu cập nhật đến ngày 14/12/2023)

                                 

                 I. THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC

 

Trường Đại học

Khoa học Xã hội

và Nhân văn

 

 

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức

đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.      

Đô thị học

VU-CEA

5/2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

2.      

Ngôn ngữ Nga 

VU-CEA

5/2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

3.      

Lưu trữ học

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 96%

24/3/2023

24/3/2028

4.      

Hàn Quốc

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 92%

24/3/2023

24/3/2028

5.      

Nhân học (trình độ thạc sĩ)

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 94%

24/3/2023

24/3/2028

6.      

Văn hoá học (trình độ thạc sĩ)

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 96%

24/3/2023

24/3/2028

Trường Đại học

Kinh tế - Luật

 

7.      

Kế toán

VNU-CEA

7/2023

Đạt 92%

07/9/2023

07/9/2028

8.      

Thương mại điện tử

VNU-CEA

7/2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

9.      

Toán kinh tế

VNU-CEA

7/2023

Đạt 92%

07/9/2023

07/9/2028

10.   

Tài chính - Ngân hàng

VNU-CEA

7/2023

Đạt 94%

07/9/2023

07/9/2028

11.   

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

7/2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

12.   

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

7/2023

Đạt 94%

07/9/2023

07/9/2028

13.   

Marketing

VNU-CEA

7/2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

Trường Đại học

Quốc tế

 

14.   

Quản lý công (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

6/2020

Đạt 80%

17/8/2020

17/8/2025

15.   

Công nghệ thực phẩm

VNU-CEA

11/2022

Đạt 94%

09/01/2023

09/01/2028

 

 

II. THEO TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI

 

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức

đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1

Trường Đại học

KH XH&NV

 

1.      

Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2.      

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

3.      

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

4.      

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

5.      

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

6.      

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

7.      

Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

8.      

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

9.      

Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

10.   

Cử nhân ngành Lịch sử

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

11.   

Cử nhân ngành Trung Quốc

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

12.   

Cử nhân ngành Nhật Bản học

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

13.   

Quản trị du lịch và lữ hành

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

14.   

Xã hội học

AUN-QA

  2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

15.   

Ngôn ngữ Đức

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

16.   

Ngôn ngữ Anh

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

17.   

Đông phương học

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

18.   

Nhân học

AUN-QA

2023

Đạt

 

 

19.   

Địa lý

AUN-QA

2023

Đạt

 

 

2

Trường Đại học

Quốc tế

 

20.   

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

21.   

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2022

22.   

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

2017

Đạt

05/01/2017

04/01/2022

23.   

Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

24.   

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

25.   

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

26.   

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

27.   

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

28.   

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

29.   

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

30.   

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

31.   

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

32.   

Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

33.   

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

34.   

Toán ứng dụng

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

35.   

Công nghệ Sinh học

ASIIN

2023

Đạt

23/6/2023

14/7/2024

36.   

Công nghệ Thông tin

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

13/10/2024

37.   

Khoa học Máy tính

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

13/10/2024

38.   

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

13/10/2024

3

Trường Đại học

Khoa học Tự nhiên

 

39.   

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

40.   

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

41.   

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

42.   

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2018

Đạt

 12/11/2018

11/11/2023  

43.   

Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

44.   

Khoa học vật liệu

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

45.   

Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

46.   

Toán học

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

14/4/2024

47.   

Vật lý học

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

14/4/2024

48.   

Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

14/4/2024

49.   

Thạc sĩ Khoa học Vật liệu

AUN-QA

2022

Đạt

23/1/2023

22/1/2028

4

Trường Đại học

Bách khoa

 

 

50.   

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

51.   

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

52.   

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

53.   

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

54.   

Polime - Composite

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

55.   

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

56.   

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

57.   

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

58.   

Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo)

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

59.   

Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

60.   

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

61.   

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

62.   

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

63.   

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

64.   

Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

65.   

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

66.   

Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

67.   

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

ASIIN

2021

Đạt

18/3/2022

30/9/2027

68.   

Khoa học máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

2020

Đạt

2020

30/9/2026

69.   

Kỹ thuật máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

70.   

Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao)

ABET

2020

Đạt

2020

30/9/2026

71.   

Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao)

ABET

2020

Đạt

2020

30/9/2026

72.   

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

73.   

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

FIBAA

2022

Đạt

29/6/2022

28/6/2027

74.   

Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

75.   

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

76.   

Cơ kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2020

ASIIN

2022

Đạt

24/6/2022

30/9/2023

77.   

Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

ASIIN

2023

Đạt

23/6/2023

14/7/2024

78.   

Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

79.   

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

80.   

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

24/9/2010

23/9/2015

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

AACSB

2021

Đạt

2021

2026

81.   

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017

 

 

82.   

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

83.   

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

84.   

Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

85.   

Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

86.   

Kỹ thuật ô

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

87.   

Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

88.   

Kỹ thuật dầu khí

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

89.   

Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

90.   

Kỹ thuật cơ điện tử

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

91.   

Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

92.   

Công nghệ thực phẩm

ASIIN

2021

Đạt

18/3/2022

30/9/2027

93.   

Công nghệ sinh học

ASIIN

2021

Đạt

18/3/2022

30/9/2027

94.   

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

ASIIN

2022

Đạt

24/6/2022

30/9/2027

95.   

Vật lý kĩ thuật

ASIIN

2022

Đạt

24/6/2022

30/9/2027

96.   

Kĩ thuật Vật liệu

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

97.   

Quản lý xây dựng (CTĐT thạc sĩ)

ASIIN

2023

Đạt

23/6/2023

14/7/2024

98.   

Kiến trúc

ASIIN

2023

Đạt

23/6/2023

14/7/2024

99.   

Khoa học Máy tính (thạc sĩ)

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

13/10/2024

5

Trường Đại học

Kinh tế Luật

 

100.         

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

101.         

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

102.         

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

103.         

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

104.         

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

105.         

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

106.         

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

107.         

Hệ thống thông tin quản lý

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

108.         

Kiểm toán

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

109.         

Kinh tế học

AUN-QA

2023

Đạt

 

 

6

Trường Đại học

Công nghệ Thông tin

 

110.         

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

111.         

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

112.         

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

113.         

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

114.         

Kỹ thuật máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

115.         

An toàn thông tin

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

116.         

Công nghệ thông tin

AUN-QA

  2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

7

Trường Đại học

An Giang

 

117.         

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

118.         

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

119.         

Sư phạm Ngữ văn

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

120.         

Sư phạm tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

121.         

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

9/7/2027

122.         

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

  2022

    Đạt

10/7/2022

9/7/2027

123.         

Sư phạm toán học

AUN-QA

  2022

    Đạt

10/7/2022

9/7/2027

124.         

Ngôn ngữ anh

AUN-QA

  2022

    Đạt

10/7/2022

9/7/2027

8

Khoa Y

125.         

Y khoa

AUN-QA

  2023

    Đạt

 

 

 

                Ghi chú:


  

Stt

Chữ viết tắt

Tên tổ chức

Số lượng

Bộ tiêu chuẩn trong nước

1.      

VNU-CEA

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội

9

2.      

VU-CEA

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Trường Đại học Vinh

2

3.      

CEA-SAIGON

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Sài Gòn

4

 

Tổng

 

15

Bộ tiêu chuẩn quốc tế

4.      

AUN-QA

ASEAN University Network - Quality Assurance (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN)

90

5.      

ASIIN

Tổ chức kiềm định các chương trình đào tạo khối kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học tự nhiên và toán học.

14

6.      

ABET

Accreditation Board for Engineering and Technology (Hội đồng Kiểm định Kỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ)

6

7.      

CTI

Commission des Titres d'Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Pháp)

7

8.      

FIBAA

Foundation for International Business Administration Accreditation (Quỹ Kiểm định các chương trình Quản trị kinh doanh quốc tế)

3

9.      

AQAS

Agency for Quality Assurance through Accreditation of Study Programs (Cơ quan Đảm bảo Chất lượng thông qua Công nhận các Chương trình Nghiên cứu)

3

10.   

ACBSP

Accreditation Council for Business Schools and Programs (Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ)

1

11.   

AACSB

Association to Advance Collegiate Schools of Business (Hiệp hội phát triển giảng dạy kinh doanh bậc đại học của Hoa Kỳ)

1

 

Tổng

 

125

» Gửi ý kiến của Bạn
Các tin / bài viết cùng loại:
© 2018 Trung Tâm Khảo Thí và Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo - ĐHQG TP.HCM.
Powered by Web7Màu.

Địa chỉ: Phòng 403, Nhà điều hành ĐHQG-HCM, Khu phố 6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: 08.3724.2181, Số nội bộ: 1415 - Fax: 08.3724.2162
Email: ttkt@vnuhcm.edu.vn
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Danh sách các chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định chất lượng trong và ngoài nước Rating: 5 out of 10 1235.
Core Version: 1.6.6.0