Slogan_Đại Học Quốc Gia_vn

Tìm kiếm:

Danh sách các chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định chất lượng trong và ngoài nước

10/10/2022 (Lượt truy cập: 1253)

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ,

CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

(Dữ liệu cập nhật đến ngày 31/3/2024)

                                                

 I. THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC

 

Trường Đại học

Khoa học Xã hội

và Nhân văn

 

 

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức

đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1

Đô thị học

VU-CEA

5/2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

2

Ngôn ngữ Nga 

VU-CEA

5/2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

3

Lưu trữ học

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 96%

24/3/2023

24/3/2028

4

Hàn Quốc

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 92%

24/3/2023

24/3/2028

5

Nhân học (trình độ thạc sĩ)

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 94%

24/3/2023

24/3/2028

6

Văn hoá học (trình độ thạc sĩ)

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 96%

24/3/2023

24/3/2028

7

Triết học

CEA-SAIGON

9/2023

Đạt 88%

16/11/2023

16/11/2028

8

Quan hệ quốc tế

CEA-SAIGON

9/2023

Đạt 92%

16/11/2023

16/11/2028

9

Báo chí

CEA-SAIGON

9/2023

Đạt 92%

16/11/2023

16/11/2028

10

Ngôn ngữ học

VU-CEA

4/2023

Đạt 90%

06/11/2023

06/11/2028

11

Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

4/2023

Đạt 92%

06/11/2023

06/11/2028

12

Khoa học thư viện (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

4/2023

Đạt 90%

06/11/2023

06/11/2028

13

Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

4/2023

Đạt 88%

25/3/2024

25/3/2029

Trường Đại học

Kinh tế - Luật

 

14

Kế toán

VNU-CEA

7/2023

Đạt 92%

07/9/2023

07/9/2028

15

Thương mại điện tử

VNU-CEA

7/2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

16

Toán kinh tế

VNU-CEA

7/2023

Đạt 92%

07/9/2023

07/9/2028

17

Tài chính - Ngân hàng

VNU-CEA

7/2023

Đạt 94%

07/9/2023

07/9/2028

18

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

7/2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

19

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

7/2023

Đạt 94%

07/9/2023

07/9/2028

20

Marketing

VNU-CEA

7/2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

Trường Đại học

Quốc tế

 

21

Quản lý công (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

6/2020

Đạt 80%

17/8/2020

17/8/2025

22

Công nghệ thực phẩm

VNU-CEA

11/2022

Đạt 94%

09/01/2023

09/01/2028

  

II. THEO TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI

 

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức

đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

 

1

Trường Đại học

KH XH&NV

 

1

Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

 

2

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

 

3

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

 

4

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

 

5

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

 

6

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

 

7

Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

 

8

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

 

9

Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

 

10

Cử nhân ngành Lịch sử

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

 

11

Cử nhân ngành Trung Quốc

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 

12

Cử nhân ngành Nhật Bản học

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 

13

Quản trị du lịch và lữ hành

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

 

14

Xã hội học

AUN-QA

  2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

 

15

Ngôn ngữ Đức

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

 

16

Ngôn ngữ Anh

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

 

17

Đông phương học

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

 

18

Nhân học

AUN-QA

2023

Đạt

Đang đợi GCN

 

 

19

Địa lý

AUN-QA

2023

Đạt

Đang đợi GCN

 

 

2

Trường Đại học

Quốc tế

 

20

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

 

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

 

21

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

 

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2022

 

22

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

 

2017

Đạt

05/01/2017

04/01/2022

 

23

Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

 

24

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

 

25

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

 

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

 

26

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

 

27

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 

28

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 

29

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

 

30

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

 

31

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

 

32

Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

 

33

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

 

34

Toán ứng dụng

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

 

35

Công nghệ Sinh học

ASIIN

2023

Đạt

23/6/2023

14/7/2024

 

36

Công nghệ Thông tin

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

13/10/2024

 

37

Khoa học Máy tính

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

13/10/2024

 

38

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

13/10/2024

 

3

Trường Đại học

Khoa học Tự nhiên

 

39

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

 

40

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

 

41

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

 

42

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2018

Đạt

 12/11/2018

11/11/2023  

 

43

Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

 

44

Khoa học vật liệu

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

 

45

Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

 

46

Toán học

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

14/4/2024

 

47

Vật lý học

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

14/4/2024

 

48

Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

14/4/2024

 

49

Thạc sĩ Khoa học Vật liệu

AUN-QA

2022

Đạt

23/1/2023

22/1/2028

 

4

Trường Đại học

Bách khoa

 

 

50

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

 

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

 

51

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

52

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

53

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

54

Polime - Composite

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

55

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

56

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

57

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

58

Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo)

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

 

59

Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

 

60

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 

61

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 

62

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 

63

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 

64

Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 

65

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 

66

Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

 

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

 

67

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

 

ASIIN

2021

Đạt

18/3/2022

30/9/2027

 

68

Khoa học máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

 

2020

Đạt

2020

30/9/2026

 

69

Kỹ thuật máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

 

70

Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao)

ABET

2020

Đạt

2020

30/9/2026

 

71

Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao)

ABET

2020

Đạt

2020

30/9/2026

 

72

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

 

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

 

73

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

 

FIBAA

2022

Đạt

29/6/2022

28/6/2027

 

74

Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

 

75

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

 

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

 

76

Cơ kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2020

 

ASIIN

2022

Đạt

24/6/2022

30/9/2023

 

77

Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

 

ASIIN

2023

Đạt

23/6/2023

14/7/2024

 

78

Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

 

79

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

 

80

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

24/9/2010

23/9/2015

 

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

 

AACSB

2021

Đạt

2021

2026

 

81

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

 

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

 

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017

 

 

 

82

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

 

83

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

 

84

Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

 

85

Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

 

86

Kỹ thuật ô

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 

87

Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 

88

Kỹ thuật dầu khí

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 

89

Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 

90

Kỹ thuật cơ điện tử

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

 

91

Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

 

92

Công nghệ thực phẩm

ASIIN

2021

Đạt

18/3/2022

30/9/2027

 

93

Công nghệ sinh học

ASIIN

2021

Đạt

18/3/2022

30/9/2027

 

94

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

ASIIN

2022

Đạt

24/6/2022

30/9/2027

 

95

Vật lý kĩ thuật

ASIIN

2022

Đạt

24/6/2022

30/9/2027

 

96

Kĩ thuật Vật liệu

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

 

97

Quản lý xây dựng (CTĐT thạc sĩ)

ASIIN

2023

Đạt

23/6/2023

14/7/2024

 

98

Kiến trúc

ASIIN

2023

Đạt

23/6/2023

14/7/2024

 

99

Khoa học Máy tính (thạc sĩ)

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

13/10/2024

 

5

Trường Đại học

Kinh tế Luật

 

100

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

 

101

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

 

102

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

 

103

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

 

104

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

 

105

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

 

106

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

 

107

Hệ thống thông tin quản lý

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

 

108

Kiểm toán

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

 

109

Kinh tế học

AUN-QA

2023

Đạt

Đang đợi GCN

 

 

6

Trường Đại học

Công nghệ Thông tin

 

110

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

 

111

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

 

112

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

 

113

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

 

114

Kỹ thuật máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

 

115

An toàn thông tin

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

 

116

Công nghệ thông tin

AUN-QA

  2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

 

117

Hệ thống Thông tin

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 

118

Thương Mại Điện Tử

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 

119

Hệ thống Thông tin (ThS)

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 

7

Trường Đại học

An Giang

 

120

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

 

121

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

 

122

Sư phạm Ngữ văn

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

 

123

Sư phạm tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

 

124

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

9/7/2027

 

125

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

  2022

    Đạt

10/7/2022

9/7/2027

 

126

Sư phạm toán học

AUN-QA

  2022

    Đạt

10/7/2022

9/7/2027

 

127

Ngôn ngữ anh

AUN-QA

  2022

    Đạt

10/7/2022

9/7/2027

 

8

Khoa Y

128

Y khoa

AUN-QA

  2023

    Đạt

Đang đợi GCN

 

 

 

             Ghi chú:

Stt

Chữ viết tắt

Tên tổ chức

Số lượng

Bộ tiêu chuẩn trong nước

 

 

1

VNU-CEA

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội

9

2

VU-CEA

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Trường Đại học Vinh

6

3

CEA-SAIGON

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Sài Gòn

7

 

Tổng

 

22

 

Bộ tiêu chuẩn quốc tế

 

 

4

AUN-QA

ASEAN University Network - Quality Assurance (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN)

90

5

ASIIN

Tổ chức kiềm định các chương trình đào tạo khối kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học tự nhiên và toán học.

17

6

ABET

Accreditation Board for Engineering and Technology (Hội đồng Kiểm định Kỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ)

6

7

CTI

Commission des Titres d'Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Pháp)

7

8

FIBAA

Foundation for International Business Administration Accreditation (Quỹ Kiểm định các chương trình Quản trị kinh doanh quốc tế)

3

9

AQAS

Agency for Quality Assurance through Accreditation of Study Programs (Cơ quan Đảm bảo Chất lượng thông qua Công nhận các Chương trình Nghiên cứu)

3

10

ACBSP

Accreditation Council for Business Schools and Programs (Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ)

1

11

AACSB

Association to Advance Collegiate Schools of Business (Hiệp hội phát triển giảng dạy kinh doanh bậc đại học của Hoa Kỳ)

1

 

Tổng

 

128

» Gửi ý kiến của Bạn
Các tin / bài viết cùng loại:
© 2018 Trung Tâm Khảo Thí và Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo - ĐHQG TP.HCM.
Powered by Web7Màu.

Địa chỉ: Phòng 403, Nhà điều hành ĐHQG-HCM, Khu phố 6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: 08.3724.2181, Số nội bộ: 1415 - Fax: 08.3724.2162
Email: ttkt@vnuhcm.edu.vn
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Danh sách các chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định chất lượng trong và ngoài nước Rating: 5 out of 10 1253.
Core Version: 1.6.6.0