Slogan_Đại Học Quốc Gia_vn

Tìm kiếm:

DANH SÁCH NHÓM NGÀNH THE

15/04/2021 (Lượt truy cập: 1201)

DANH SÁCH NHÓM NGÀNH THE

 

Number

Số lượng

SUBJECT CATEGORIES

TÊN NHÓM NGÀNH

1

ARTS AND HUMANITIES

  • Art, Performing Art & Design (inc. Creative Arts)
  • Language, Literature & Linguistics
  • History, Philosophy & Theology (inc. Classics).
  • Architecture
  • Archaeology

NGHỆ THUẬT VÀ NHÂN VĂN

  • Nghệ thuật, Nghệ thuật biểu diễn & Thiết kế (bao gồm Nghệ thuật Sáng tạo)
  • Ngôn ngữ, Văn học & Ngôn ngữ học
  • Lịch sử, Triết học & Thần học (bao gồm cả Kinh điển).
  • Ngành kiến trúc
  • Khảo cổ học

2

 

CLINICAL, PRE-CLINICAL AND HEALTH

  • Medicine &Dentistry
  • Other Health (inc. Nursing& Healthcare Services)

SỨC KHOẺ - LÂM SÀNG

  • Y học & Nha khoa
  • Sức khỏe khác (bao gồm Điều dưỡng & Chăm sóc sức khỏe)

3

 

ENGINEERING

 

  • General Engineering
  • Electrical and Electronic Engineering
  • Mechanical and Aerospace
  • Engineering
  • Civil Engineering (inc. Construction& Materials Science)
  • Chemical Engineering

 

KỸ THUẬT

  • Kỹ thuật tổng hợp
  • Kỹ thuật điện và điện tử
  • Cơ khí và Hàng không vũ trụ
  • Kỹ thuật
  • Kỹ thuật xây dựng (bao gồm Xây dựng & Khoa học vật liệu)
  • Kỹ thuật hóa học

4

 

COMPUTER SCIENCE

  • Computer Science
  • Software Engineering
  • Information Systems

KHOA HỌC MÁY TÍNH

  • Khoa học máy tính
  • Kỹ thuật phần mềm
  • Hệ thống thông tin

5

LIFE SCIENCE

  • Agriculture & Forestry
  • Biological Science (Inc. Biochemistry)
  • Veterinary Science (inc Zoology)

Sports Science

KHOA HỌC SỰ SỐNG

  • Nông nghiệp & Lâm nghiệp
  • Sinh học (bao gồm Hóa sinh)
  • Khoa học thú y (bao gồm Động vật học)
  • Khoa học thể thao

6

PHYSICAL SCIENCES

  • Mathematics & Statistics
  • Physics & Astronomy
  • Chemistry
  • Geology, Environmental, Earth & Marine Sciences

KHOA HỌC TỰ NHIÊN

  • Toán học & Thống kê
  • Vật lý & Thiên văn học
  • Hóa học
  • Khoa học Địa chất, Môi trường, Trái đất và Biển

7

SOCIAL SCIENCE

  • Communication & Media Studies
  • Politics & International Studies (inc. Development Studies)
  • Sociology (inc. cultural studies, populatin & anthropology)
  • Geography

 

KHOA HỌC XÃ HỘI

  • Thông tin và Truyền thông
  • Chính trị & Quốc tế học (bao gồm Nghiên cứu Phát triển)
  • Xã hội học (bao gồm nghiên cứu văn hóa, dân số và nhân chủng học)
  • Địa lý học

8

BUSSINESS AND ECONOMICS

  • Business & Management
  • Accounting & Finance
  • Economic & Econometrics

KINH DOANH VÀ KINH TẾ

  • Kinh doanh và Quản lý
  • Kế toán và Tài chính
  • Kinh tế và Kinh tế lượng

9

PSYCHOLOGY

  • Psychology
  • Educational/Sport/Business/Clinical/Animal Psychology
  • Clinical Psychology

TÂM LÝ HỌC

  • Tâm lý học
  • Tâm lý Giáo dục / Thể thao / Kinh doanh / Lâm sàng / Động vật
  • Tâm lý học lâm sang

10

LAW

  • Law

LUẬT

  • Luật

11

EDUCATION

  • Education
  • Teacher Training
  • Academic Studies in Education

GIÁO DỤC

  • Giáo dục học
  • Đào tạo giáo viên
  • Nghiên cứu hàn lâm trong giáo dục

 

» Gửi ý kiến của Bạn
Các tin / bài viết cùng loại:
© 2018 Trung Tâm Khảo Thí và Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo - ĐHQG TP.HCM.
Powered by Web7Màu.

Địa chỉ: Phòng 403, Nhà điều hành ĐHQG-HCM, Khu phố 6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: 08.3724.2181, Số nội bộ: 1415 - Fax: 08.3724.2162
Email: ttkt@vnuhcm.edu.vn
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
DANH SÁCH NHÓM NGÀNH THE Rating: 5 out of 10 1201.
Core Version: 1.6.6.0